XSMN 23/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/09/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 09 | 32 |
G.7 | 497 | 811 | 591 |
G.6 | 6604 7940 9625 | 6215 2889 6395 | 1155 3554 2347 |
G.5 | 5640 | 2384 | 6219 |
G.4 | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 |
G.3 | 43133 19033 | 73054 12563 | 25746 38803 |
G.2 | 58847 | 88868 | 14716 |
G.1 | 26831 | 10498 | 07000 |
G.ĐB | 766683 | 390589 | 314952 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 17, 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 34, 33, 33, 31 |
4 | 40, 40, 43, 47 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 15, 11 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 48, 40 |
5 | 54 |
6 | 63, 68 |
7 | 79 |
8 | 89, 84, 89 |
9 | 95, 93, 91, 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19, 16 |
2 | 27, 22 |
3 | 32, 37, 35 |
4 | 47, 46 |
5 | 55, 54, 54, 53, 52 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |