XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2008
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 40 | 45 |
G.7 | 684 | 067 | 627 |
G.6 | 0066 1403 9325 | 9857 1011 3058 | 3222 2393 8495 |
G.5 | 5317 | 0356 | 6191 |
G.4 | 23584 39539 94318 28740 97698 54395 90834 | 48498 36007 45021 98020 69229 63806 89889 | 20418 11934 62002 28657 87253 39937 44993 |
G.3 | 68628 31091 | 18244 57658 | 72169 00049 |
G.2 | 80664 | 39930 | 25352 |
G.1 | 53697 | 50064 | 86088 |
G.ĐB | 27989 | 34951 | 79453 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 17, 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 66, 64 |
7 | - |
8 | 84, 84, 89 |
9 | 98, 95, 91, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 20, 29 |
3 | 30 |
4 | 40, 44 |
5 | 57, 58, 56, 58, 51 |
6 | 67, 64 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 27, 22 |
3 | 34, 37 |
4 | 45, 49 |
5 | 57, 53, 52, 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 93, 95, 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |