XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 30 | 28 |
G.7 | 494 | 476 | 513 |
G.6 | 0016 7766 2635 | 9631 6613 6996 | 5715 7075 2246 |
G.5 | 4713 | 9818 | 4616 |
G.4 | 61437 45462 95221 12781 46147 23300 58650 | 01829 40429 92492 55714 61126 20613 08497 | 48213 53483 62031 95790 50813 72085 45294 |
G.3 | 29799 68393 | 61570 66660 | 10275 99688 |
G.2 | 67133 | 47502 | 17227 |
G.1 | 58366 | 56181 | 75217 |
G.ĐB | 458249 | 626737 | 080390 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 13 |
2 | 21, 21 |
3 | 35, 37, 33 |
4 | 47, 49 |
5 | 50 |
6 | 66, 62, 66 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 94, 99, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 18, 14, 13 |
2 | 29, 29, 26 |
3 | 30, 31, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 70 |
8 | 81 |
9 | 96, 92, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 16, 13, 13, 17 |
2 | 28, 27 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 75 |
8 | 83, 85, 88 |
9 | 90, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |