XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 94 | 93 |
G.7 | 976 | 379 | 524 |
G.6 | 3891 3772 9347 | 9143 9839 8446 | 0292 7743 2200 |
G.5 | 8898 | 9325 | 1535 |
G.4 | 67971 41673 56437 18892 48576 05241 70372 | 85943 30880 27632 58059 14375 26971 59391 | 87797 18643 41495 85242 23679 01686 64773 |
G.3 | 68191 06532 | 49888 05527 | 32285 18447 |
G.2 | 58481 | 74783 | 38188 |
G.1 | 86722 | 66089 | 28483 |
G.ĐB | 824467 | 486481 | 853079 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 22 |
3 | 37, 32 |
4 | 47, 41 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 76, 72, 71, 73, 76, 72 |
8 | 81 |
9 | 91, 98, 92, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 27 |
3 | 39, 32 |
4 | 43, 46, 43 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 79, 75, 71 |
8 | 80, 88, 83, 89, 81 |
9 | 94, 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | 43, 43, 42, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 73, 79 |
8 | 86, 85, 88, 83 |
9 | 93, 92, 97, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |