XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 57 | 97 |
G.7 | 598 | 069 | 935 |
G.6 | 0547 5510 5877 | 4541 1197 9677 | 6499 6473 4581 |
G.5 | 5322 | 6510 | 0262 |
G.4 | 67126 84421 38606 51563 90945 69436 72086 | 93466 54894 42966 14046 43333 36397 29193 | 27054 84486 01743 98394 59067 50238 83817 |
G.3 | 98330 81638 | 62581 82222 | 39662 87374 |
G.2 | 62660 | 66088 | 45849 |
G.1 | 54936 | 66448 | 13695 |
G.ĐB | 143584 | 135955 | 139760 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 23/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 22, 26, 21 |
3 | 36, 30, 38, 36 |
4 | 47, 45 |
5 | - |
6 | 63, 60 |
7 | 74, 77 |
8 | 86, 84 |
9 | 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 23/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 41, 46, 48 |
5 | 57, 55 |
6 | 69, 66, 66 |
7 | 77 |
8 | 81, 88 |
9 | 97, 94, 97, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 23/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 35, 38 |
4 | 43, 49 |
5 | 54 |
6 | 62, 67, 62, 60 |
7 | 73, 74 |
8 | 81, 86 |
9 | 97, 99, 94, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |