XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2018
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 19 | 87 |
G.7 | 864 | 764 | 640 |
G.6 | 1686 3802 0561 | 7187 0738 5596 | 4138 2372 7112 |
G.5 | 5222 | 6389 | 1879 |
G.4 | 40881 94468 51810 49050 65247 90927 11989 | 13132 81179 49816 58747 44295 52890 08415 | 85005 73545 63893 41755 24162 39368 08294 |
G.3 | 56058 20403 | 48022 56246 | 29011 11869 |
G.2 | 45087 | 45816 | 92100 |
G.1 | 94730 | 12430 | 47209 |
G.ĐB | 010421 | 459695 | 063867 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 10 |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 36, 30 |
4 | 47 |
5 | 50, 58 |
6 | 64, 61, 68 |
7 | - |
8 | 86, 81, 89, 87 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 16, 15, 16 |
2 | 22 |
3 | 38, 32, 30 |
4 | 47, 46 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 95, 90, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 09 |
1 | 12, 11 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 40, 45 |
5 | 55 |
6 | 62, 68, 69, 67 |
7 | 72, 79 |
8 | 87 |
9 | 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |