XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2019
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 69 | 23 |
G.7 | 596 | 466 | 340 |
G.6 | 1559 9688 9273 | 1672 5375 6197 | 4243 7691 8935 |
G.5 | 8146 | 8568 | 0707 |
G.4 | 82968 79370 23967 53545 52778 45805 45886 | 53716 03152 74157 39596 18374 76448 03370 | 34244 79672 46079 68183 59917 39555 09763 |
G.3 | 01202 80515 | 00678 02311 | 47901 16585 |
G.2 | 01247 | 73830 | 29033 |
G.1 | 43170 | 82110 | 96744 |
G.ĐB | 224742 | 417610 | 555596 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 45, 47, 42 |
5 | 56, 59 |
6 | 68, 67 |
7 | 73, 70, 78, 70 |
8 | 88, 86 |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11, 10, 10 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 52, 57 |
6 | 69, 66, 68 |
7 | 72, 75, 74, 70, 78 |
8 | - |
9 | 97, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/10/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 33 |
4 | 40, 43, 44, 44 |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 72, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |