XSMN 23/10/2022 - Xổ số miền Nam 23/10/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 90 | 94 |
G.7 | 872 | 078 | 441 |
G.6 | 0973 1558 3398 | 9951 9556 8758 | 5511 3531 3402 |
G.5 | 6998 | 8296 | 6554 |
G.4 | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 | 25515 69050 61868 14049 66147 15096 33884 |
G.3 | 88430 31700 | 58742 57029 | 83778 17182 |
G.2 | 26490 | 00205 | 01084 |
G.1 | 15436 | 24407 | 62475 |
G.ĐB | 886836 | 409935 | 082532 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 23/10/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 00 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 30, 36, 36 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 63 |
7 | 72, 73, 76 |
8 | 81, 86 |
9 | 98, 98, 90 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 23/10/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 30, 35 |
4 | 42 |
5 | 51, 56, 58, 53 |
6 | - |
7 | 78, 75 |
8 | 86 |
9 | 90, 96, 91 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 23/10/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 41, 49, 47 |
5 | 54, 50 |
6 | 68 |
7 | 78, 75 |
8 | 84, 82, 84 |
9 | 94, 96 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |