XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 53 | 34 |
G.7 | 516 | 524 | 248 |
G.6 | 4612 1825 1956 | 7323 0910 3176 | 2207 7999 2141 |
G.5 | 0767 | 5077 | 7570 |
G.4 | 92541 10153 50714 13432 99385 12838 20160 | 63530 29076 71432 14227 67590 87028 28054 | 35809 61744 24428 45849 89380 75289 94448 |
G.3 | 18381 35470 | 64163 54583 | 76063 20275 |
G.2 | 39529 | 96958 | 61026 |
G.1 | 52441 | 19259 | 02046 |
G.ĐB | 83949 | 01455 | 64638 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 14 |
2 | 25, 29 |
3 | 32, 38 |
4 | 40, 41, 41, 49 |
5 | 56, 53 |
6 | 67, 60 |
7 | 70 |
8 | 85, 81 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 24, 23, 27, 28 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 53, 54, 58, 59, 55 |
6 | 63 |
7 | 76, 77, 76 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/11/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | - |
2 | 28, 26 |
3 | 34, 38 |
4 | 48, 41, 44, 49, 48, 46 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 70, 75 |
8 | 80, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |