XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2009
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 15 | 07 |
G.7 | 647 | 146 | 179 |
G.6 | 2806 9060 9303 | 4698 5022 3247 | 7859 0728 7550 |
G.5 | 3748 | 8761 | 3882 |
G.4 | 66050 26718 65557 31609 92571 84993 24859 | 64875 44708 16492 57290 67966 59149 06799 | 55995 38376 49210 33890 94751 35933 45770 |
G.3 | 66611 94614 | 83490 07545 | 99421 41889 |
G.2 | 99656 | 23242 | 59667 |
G.1 | 70900 | 55135 | 07599 |
G.ĐB | 133723 | 714381 | 096856 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 23/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 09, 00 |
1 | 18, 11, 14 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 47, 48 |
5 | 50, 57, 59, 56 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 96, 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 46, 47, 49, 45, 42 |
5 | - |
6 | 61, 66 |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 98, 92, 90, 99, 90 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 28, 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59, 50, 51, 56 |
6 | 67 |
7 | 79, 76, 70 |
8 | 82, 89 |
9 | 95, 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |