XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2010
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 73 | 11 |
G.7 | 219 | 157 | 700 |
G.6 | 5804 5896 6604 | 8600 4077 5728 | 4715 4954 3164 |
G.5 | 5934 | 2304 | 6861 |
G.4 | 17821 95193 36373 67735 92600 98516 29589 | 44411 15209 19485 46969 85162 83355 47678 | 07624 71778 56704 20021 53609 96916 55636 |
G.3 | 38876 26558 | 83817 41214 | 84003 03790 |
G.2 | 80564 | 18105 | 14236 |
G.1 | 16984 | 07888 | 83361 |
G.ĐB | 631716 | 159052 | 177998 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04, 00 |
1 | 15, 19, 16, 16 |
2 | 21 |
3 | 34, 35 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 73, 76 |
8 | 89, 84 |
9 | 96, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 09, 05 |
1 | 11, 17, 14 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 55, 52 |
6 | 69, 62 |
7 | 73, 77, 78 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 09, 03 |
1 | 11, 15, 16 |
2 | 24, 21 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 64, 61, 61 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |