XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 87 | 24 |
G.7 | 778 | 073 | 358 |
G.6 | 9666 1819 5380 | 9326 3850 7472 | 2482 4536 5562 |
G.5 | 4277 | 9204 | 7192 |
G.4 | 29396 73452 52369 05142 07535 58766 05422 | 50024 26645 47314 27323 60331 79900 96387 | 97867 11753 86255 06583 74246 43801 85992 |
G.3 | 70544 73623 | 20519 51359 | 68505 62144 |
G.2 | 86733 | 85627 | 08711 |
G.1 | 78641 | 78207 | 71584 |
G.ĐB | 064107 | 068149 | 803731 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 20, 22, 23 |
3 | 35, 33 |
4 | 42, 44, 41 |
5 | 52 |
6 | 66, 69, 66 |
7 | 78, 77 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 07 |
1 | 14, 19 |
2 | 26, 24, 23, 27 |
3 | 31 |
4 | 45, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | - |
7 | 73, 72 |
8 | 87, 87 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/11/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11 |
2 | 24 |
3 | 36, 31 |
4 | 46, 44 |
5 | 58, 53, 55 |
6 | 62, 67 |
7 | - |
8 | 82, 83, 84 |
9 | 92, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |