XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2012
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 81 | 21 |
G.7 | 380 | 921 | 777 |
G.6 | 5428 1333 4642 | 1245 7887 3901 | 2755 6585 9939 |
G.5 | 8965 | 8315 | 6376 |
G.4 | 04322 53852 27993 05374 56507 86204 25667 | 52632 15174 33273 93214 41626 20544 62925 | 30498 49060 93937 44660 47859 54410 79189 |
G.3 | 10624 52247 | 01028 06330 | 59495 23466 |
G.2 | 57158 | 38454 | 06047 |
G.1 | 88405 | 30599 | 95963 |
G.ĐB | 003584 | 032100 | 854764 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 23/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 05 |
1 | - |
2 | 28, 22, 24 |
3 | 33 |
4 | 42, 47 |
5 | 58, 52, 58 |
6 | 65, 67 |
7 | 74 |
8 | 80, 84 |
9 | 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 23/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 21, 26, 25, 28 |
3 | 32, 30 |
4 | 45, 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 74, 73 |
8 | 81, 87 |
9 | 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 23/11/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 39, 37 |
4 | 47 |
5 | 55, 59 |
6 | 60, 60, 66, 63, 64 |
7 | 77, 76 |
8 | 85, 89 |
9 | 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |