XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 43 | 07 |
G.7 | 634 | 096 | 644 |
G.6 | 3771 6440 0389 | 3062 4155 2819 | 2057 9478 4975 |
G.5 | 0965 | 9103 | 7652 |
G.4 | 71164 16283 53714 54860 16037 86774 97848 | 31825 96371 75271 93522 49689 55330 46043 | 71967 46582 15413 56473 08981 44361 83439 |
G.3 | 49094 31150 | 54429 32283 | 85486 56104 |
G.2 | 09181 | 95350 | 81327 |
G.1 | 53441 | 92130 | 68361 |
G.ĐB | 500368 | 146619 | 251242 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 34, 37 |
4 | 40, 48, 41 |
5 | 50 |
6 | 68, 65, 64, 60, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 89, 83, 81 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 19 |
2 | 25, 22, 29 |
3 | 30, 30 |
4 | 43, 43 |
5 | 55, 50 |
6 | 62 |
7 | 71, 71 |
8 | 89, 83 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 44, 42 |
5 | 57, 52 |
6 | 67, 61, 61 |
7 | 78, 75, 73 |
8 | 82, 81, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |