XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 76 | 88 |
G.7 | 477 | 438 | 934 |
G.6 | 6995 9376 6260 | 5312 3129 4010 | 3981 1464 2880 |
G.5 | 4827 | 0823 | 1489 |
G.4 | 56803 05078 04867 50250 64469 38304 58566 | 78072 62217 55659 27004 36058 39226 48602 | 92578 16212 08964 33971 65508 04975 82499 |
G.3 | 77642 49465 | 51783 65214 | 87642 75518 |
G.2 | 07957 | 94252 | 23580 |
G.1 | 90096 | 61166 | 54212 |
G.ĐB | 515461 | 747236 | 342597 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 50, 57 |
6 | 60, 67, 69, 66, 65, 61 |
7 | 77, 76, 78 |
8 | - |
9 | 95, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 12, 10, 17, 14 |
2 | 29, 23, 26 |
3 | 38, 36 |
4 | - |
5 | 59, 58, 52 |
6 | 66 |
7 | 76, 72 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 18, 12 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 78, 71, 75 |
8 | 88, 81, 80, 89, 80 |
9 | 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |