XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 88 | 44 |
G.7 | 866 | 934 | 205 |
G.6 | 3432 8408 6068 | 6280 6844 5443 | 1995 1332 7630 |
G.5 | 0516 | 6705 | 0413 |
G.4 | 51515 95792 29601 46108 39985 89024 11387 | 18184 92177 92435 27403 25017 08061 12324 | 70616 82111 00225 82244 89504 16396 57686 |
G.3 | 91840 51783 | 91931 03125 | 81365 93643 |
G.2 | 79523 | 82366 | 44038 |
G.1 | 55797 | 38936 | 47111 |
G.ĐB | 433667 | 234899 | 237762 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 08 |
1 | 16, 15 |
2 | 24, 23 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 66, 68, 67 |
7 | - |
8 | 80, 85, 87, 83 |
9 | 92, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 17 |
2 | 24, 25 |
3 | 34, 35, 31, 36 |
4 | 44, 43 |
5 | - |
6 | 61, 66 |
7 | 77 |
8 | 88, 80, 84 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 13, 16, 11, 11 |
2 | 25 |
3 | 32, 30, 38 |
4 | 44, 44, 43 |
5 | - |
6 | 65, 62 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |