XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2020
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 74 | 00 |
G.7 | 255 | 622 | 833 |
G.6 | 2295 5950 7314 | 5868 8783 3366 | 2719 1672 3053 |
G.5 | 0043 | 3870 | 0412 |
G.4 | 32242 64035 29299 51151 08499 13421 17052 | 52155 21451 97142 63785 14589 43145 65178 | 23833 79182 29582 15927 94600 97544 30229 |
G.3 | 24076 01704 | 07238 71742 | 05733 00240 |
G.2 | 13457 | 51274 | 44671 |
G.1 | 98625 | 91953 | 36025 |
G.ĐB | 499875 | 602235 | 889980 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 21, 25 |
3 | 35 |
4 | 43, 42 |
5 | 55, 50, 51, 52, 57 |
6 | - |
7 | 76, 76, 75 |
8 | - |
9 | 95, 99, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 38, 35 |
4 | 42, 45, 42 |
5 | 55, 51, 53 |
6 | 68, 66 |
7 | 74, 70, 78, 74 |
8 | 83, 85, 89 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 19, 12 |
2 | 27, 29, 25 |
3 | 33, 33, 33 |
4 | 44, 40 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 72, 71 |
8 | 82, 82, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |