XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2021
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 57 | 11 |
G.7 | 347 | 616 | 700 |
G.6 | 6359 8597 9247 | 9625 9633 1019 | 6074 2839 0949 |
G.5 | 3053 | 2766 | 2989 |
G.4 | 85070 38651 81740 52971 25519 76078 34559 | 17237 33566 59817 52717 01833 37897 63318 | 72355 30445 12673 49392 08076 74321 27005 |
G.3 | 19733 40452 | 96510 80168 | 88645 71041 |
G.2 | 59782 | 13912 | 62489 |
G.1 | 84054 | 01808 | 25064 |
G.ĐB | 046838 | 611663 | 024576 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 22 |
3 | 33, 38 |
4 | 47, 47, 40 |
5 | 59, 53, 51, 59, 52, 54 |
6 | - |
7 | 70, 71, 78 |
8 | 82 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 19, 17, 17, 18, 10, 12 |
2 | 25 |
3 | 33, 37, 33 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 66, 66, 68, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 11 |
2 | 21 |
3 | 39 |
4 | 49, 45, 45, 41 |
5 | 55 |
6 | 64 |
7 | 74, 73, 76, 76 |
8 | 89, 89 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |