XSMN 23/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/11/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 40 | 95 |
G.7 | 396 | 760 | 036 |
G.6 | 0054 9078 9607 | 9376 9060 0669 | 8524 8183 0702 |
G.5 | 8104 | 8224 | 7939 |
G.4 | 58142 49648 82959 59552 20397 27393 29307 | 39438 27826 10782 26308 97128 67362 60208 | 11920 33137 23724 80712 67506 53162 44280 |
G.3 | 48895 47793 | 38345 85975 | 58600 00734 |
G.2 | 91491 | 82287 | 38955 |
G.1 | 03395 | 31521 | 49723 |
G.ĐB | 466591 | 913567 | 004645 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 48 |
5 | 54, 59, 52 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 96, 97, 93, 95, 93, 91, 95, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | - |
2 | 24, 26, 28, 21 |
3 | 38 |
4 | 40, 45 |
5 | - |
6 | 60, 60, 69, 62, 67 |
7 | 76, 75 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 00 |
1 | 12 |
2 | 24, 20, 24, 23 |
3 | 36, 39, 37, 34 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 83, 80 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |