XSMN 23/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/12/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 25 | 46 |
G.7 | 740 | 929 | 515 |
G.6 | 4332 2623 6872 | 5816 4009 6651 | 7712 8837 8601 |
G.5 | 5825 | 5040 | 0699 |
G.4 | 36992 60658 79786 12251 37371 65016 45800 | 46189 62956 58654 66706 72699 86255 12189 | 14429 37901 34964 68523 41079 47985 42059 |
G.3 | 16716 98590 | 24263 53238 | 19601 12940 |
G.2 | 77724 | 67482 | 34877 |
G.1 | 27818 | 18505 | 92395 |
G.ĐB | 426669 | 930791 | 320103 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 16, 18 |
2 | 23, 25, 24 |
3 | 32 |
4 | 40, 40 |
5 | 58, 51 |
6 | 69 |
7 | 72, 71 |
8 | 86 |
9 | 92, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 05 |
1 | 16 |
2 | 25, 29 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 51, 56, 54, 55 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 89, 89, 82 |
9 | 99, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/12/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 01, 03 |
1 | 15, 12 |
2 | 29, 23 |
3 | 37 |
4 | 46, 40 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 79, 77 |
8 | 85 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |