XSMN 23/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/12/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 17 | 02 |
G.7 | 193 | 249 | 963 |
G.6 | 2058 1208 4965 | 6469 7278 2534 | 7793 4543 1729 |
G.5 | 2001 | 9142 | 8109 |
G.4 | 18705 60444 50108 53877 59255 15907 44195 | 80855 89146 46029 73961 48996 14730 53212 | 29605 61519 47684 06415 95669 55035 19127 |
G.3 | 54153 26767 | 91521 06026 | 98709 60522 |
G.2 | 18091 | 00830 | 39119 |
G.1 | 70662 | 77024 | 94234 |
G.ĐB | 060688 | 504212 | 571233 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 23/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 05, 08, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 58, 55, 53 |
6 | 60, 65, 67, 62 |
7 | 77 |
8 | 88 |
9 | 93, 95, 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 12, 12 |
2 | 29, 21, 26, 24 |
3 | 34, 30, 30 |
4 | 49, 42, 46 |
5 | 55 |
6 | 69, 61 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/12/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 05, 09 |
1 | 19, 15, 19 |
2 | 29, 27, 22 |
3 | 35, 34, 33 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 63, 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |