XSMN 23/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/12/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 13 | 73 |
G.7 | 674 | 170 | 600 |
G.6 | 8527 0627 8458 | 7925 4126 4214 | 9659 2130 0029 |
G.5 | 6151 | 6968 | 1584 |
G.4 | 76347 54258 81813 01872 36050 80560 71773 | 57415 16586 85016 02755 36144 74259 28079 | 84078 84811 08507 80239 47099 72388 80530 |
G.3 | 03194 18808 | 93328 34978 | 28388 87429 |
G.2 | 33462 | 11430 | 53317 |
G.1 | 57491 | 51400 | 33997 |
G.ĐB | 356355 | 219884 | 567487 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 23/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13 |
2 | 27, 27 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 55, 58, 51, 58, 50, 55 |
6 | 60, 62 |
7 | 74, 72, 73 |
8 | - |
9 | 94, 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 23/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14, 15, 16 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 68 |
7 | 70, 79, 78 |
8 | 86, 84 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 23/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 29, 29 |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | 84, 88, 88, 87 |
9 | 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |