XSMN 23/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/12/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 40 | 95 |
G.7 | 820 | 408 | 541 |
G.6 | 3297 2642 6956 | 3413 4428 3527 | 8655 7065 2999 |
G.5 | 5414 | 1200 | 1556 |
G.4 | 08184 98665 12515 52496 68986 81818 72900 | 10455 20833 51895 55889 47692 90931 49763 | 41654 37406 43316 10340 80309 92632 61901 |
G.3 | 95079 09899 | 72448 35356 | 04771 97957 |
G.2 | 92979 | 76216 | 48661 |
G.1 | 26712 | 73046 | 61950 |
G.ĐB | 506118 | 544147 | 747086 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 14, 15, 18, 12, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 79 |
8 | 84, 86 |
9 | 97, 96, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 13, 16 |
2 | 28, 27 |
3 | 33, 31 |
4 | 40, 48, 46, 47 |
5 | 55, 56 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 95, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/12/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 01 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 40 |
5 | 55, 56, 54, 57, 50 |
6 | 65, 61 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 95, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |