XSMN 23/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/12/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 71 | 72 |
G.7 | 066 | 011 | 654 |
G.6 | 2586 5179 2652 | 5319 8087 9088 | 8934 9473 6101 |
G.5 | 8571 | 9911 | 6219 |
G.4 | 37696 38204 24231 48707 41158 50458 20790 | 31964 80421 70058 01554 02649 45678 66973 | 47391 60048 95506 91161 07831 66096 61451 |
G.3 | 37358 02161 | 96732 49078 | 36952 91249 |
G.2 | 38646 | 33795 | 64011 |
G.1 | 08463 | 78439 | 50827 |
G.ĐB | 058338 | 088692 | 190253 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 38 |
4 | 46 |
5 | 52, 58, 58, 58 |
6 | 66, 61, 63 |
7 | 79, 71 |
8 | 86 |
9 | 96, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 11 |
2 | 21 |
3 | 32, 39 |
4 | 49 |
5 | 58, 54 |
6 | 64 |
7 | 71, 78, 73, 78 |
8 | 87, 88 |
9 | 95, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/12/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 19, 11 |
2 | 27 |
3 | 34, 31 |
4 | 48, 49 |
5 | 54, 51, 52, 53 |
6 | 61 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 91, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |