XSMN 23/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/12/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 02 | 32 |
G.7 | 882 | 667 | 626 |
G.6 | 4672 4362 8077 | 9019 2860 6556 | 5209 1605 0916 |
G.5 | 3074 | 8417 | 2306 |
G.4 | 46740 96001 20053 38134 71972 46284 11204 | 36605 11594 53166 74101 19186 64432 16867 | 43998 73105 98692 82348 59206 27112 75943 |
G.3 | 50649 85294 | 65742 92035 | 51531 59533 |
G.2 | 13552 | 88561 | 98785 |
G.1 | 65108 | 29278 | 31459 |
G.ĐB | 180279 | 078300 | 077020 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 40, 49 |
5 | 54, 53, 52 |
6 | 62 |
7 | 72, 77, 74, 72, 79 |
8 | 82, 84 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05, 01, 00 |
1 | 19, 17 |
2 | - |
3 | 32, 35 |
4 | 42 |
5 | 56 |
6 | 67, 60, 66, 67, 61 |
7 | 78 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/12/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05, 06, 05, 06 |
1 | 16, 12 |
2 | 26, 20 |
3 | 32, 31, 33 |
4 | 48, 43 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 98, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |