XSMN 23/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/12/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 73 | 18 |
G.7 | 414 | 961 | 692 |
G.6 | 5313 6659 7378 | 2932 7467 1959 | 4543 2758 1109 |
G.5 | 8499 | 6696 | 4521 |
G.4 | 86923 10254 01021 46504 54433 27096 28749 | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
G.3 | 82734 22464 | 77915 67414 | 16119 88081 |
G.2 | 28713 | 49126 | 29903 |
G.1 | 93445 | 98463 | 39612 |
G.ĐB | 703964 | 320304 | 406149 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 13, 13 |
2 | 23, 21 |
3 | 33, 34 |
4 | 49, 45 |
5 | 59, 54 |
6 | 64, 64 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 99, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 18, 15, 14 |
2 | 26 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | 59, 51 |
6 | 61, 67, 66, 67, 63 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/12/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 18, 19, 12 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 71 |
8 | 87, 81, 81 |
9 | 92, 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |