XSMN 24/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/02/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 38 | 18 |
G.7 | 954 | 023 | 924 |
G.6 | 2354 8232 3906 | 9255 3183 3283 | 8309 4557 5422 |
G.5 | 6061 | 0759 | 7030 |
G.4 | 59224 66960 58499 46837 56125 51507 23885 | 00091 23738 00413 13349 73080 32486 13925 | 96898 69700 62214 18704 20185 02197 91005 |
G.3 | 96546 76573 | 01449 33073 | 41731 37831 |
G.2 | 11296 | 79571 | 22722 |
G.1 | 36266 | 84129 | 52042 |
G.ĐB | 850541 | 097360 | 901336 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 24/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 32, 37 |
4 | 46, 41 |
5 | 54, 54 |
6 | 61, 60, 66 |
7 | 73 |
8 | 86, 85 |
9 | 99, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 24/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | 38, 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | 60 |
7 | 73, 71 |
8 | 83, 83, 80, 86 |
9 | 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 24/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00, 04, 05 |
1 | 18, 14 |
2 | 24, 22, 22 |
3 | 30, 31, 31, 36 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |