XSMN 24/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/03/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 66 | 64 |
G.7 | 044 | 625 | 411 |
G.6 | 8180 7530 9820 | 4557 4210 2221 | 6633 2325 9317 |
G.5 | 3532 | 9111 | 3129 |
G.4 | 30885 83032 32602 95403 77755 07335 21068 | 88956 28133 17095 31421 80128 44971 95883 | 51789 54793 29847 87930 01348 57566 53261 |
G.3 | 17339 51513 | 95299 40218 | 05601 75173 |
G.2 | 35537 | 23434 | 82787 |
G.1 | 83681 | 79367 | 20663 |
G.ĐB | 792733 | 499466 | 240793 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 24/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 03 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 30, 32, 32, 35, 39, 37, 33 |
4 | 44 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 85, 81 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 24/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 18 |
2 | 25, 21, 21, 28 |
3 | 33, 34 |
4 | - |
5 | 57, 56 |
6 | 66, 67, 66 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 95, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 24/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 17 |
2 | 25, 29 |
3 | 33, 30 |
4 | 47, 48 |
5 | - |
6 | 64, 66, 61, 63 |
7 | 73 |
8 | 89, 87 |
9 | 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |