XSMN 24/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/03/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 94 | 66 |
G.7 | 914 | 081 | 971 |
G.6 | 7292 3833 6384 | 5057 9903 1143 | 1253 0348 4470 |
G.5 | 1468 | 3550 | 8537 |
G.4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 |
G.3 | 12660 50652 | 41904 81185 | 98606 03845 |
G.2 | 74443 | 99259 | 35670 |
G.1 | 62739 | 73789 | 90578 |
G.ĐB | 620045 | 915826 | 792585 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 24/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 33, 39 |
4 | 43, 45 |
5 | 52 |
6 | 68, 61, 62, 61, 60 |
7 | 77 |
8 | 84, 81, 82 |
9 | 92, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 24/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 16, 15 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 43, 40 |
5 | 57, 50, 59 |
6 | - |
7 | 73, 73 |
8 | 81, 85, 89 |
9 | 94, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 24/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 06 |
1 | 16, 15 |
2 | - |
3 | 37, 33, 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 70, 70, 78 |
8 | 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |