XSMN 24/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/04/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 99 | 81 |
G.7 | 524 | 687 | 460 |
G.6 | 4056 9515 9345 | 7687 2851 2799 | 4659 5823 0971 |
G.5 | 9496 | 8670 | 7451 |
G.4 | 25619 07055 86366 01798 71720 82435 85350 | 49687 45435 47147 85260 07820 96889 84087 | 05979 31469 17945 73751 90257 97876 55167 |
G.3 | 75430 11246 | 54758 33358 | 15828 05530 |
G.2 | 81403 | 13767 | 70055 |
G.1 | 96831 | 54844 | 87812 |
G.ĐB | 645120 | 217520 | 154330 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 24/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 15, 19 |
2 | 24, 20, 20 |
3 | 35, 30, 31 |
4 | 45, 46 |
5 | 56, 55, 50 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 24/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 20 |
3 | 35 |
4 | 47, 44 |
5 | 51, 58, 58 |
6 | 60, 67 |
7 | 70 |
8 | 87, 87, 87, 89, 87 |
9 | 99, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 24/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 30 |
4 | 45 |
5 | 59, 51, 51, 57, 55 |
6 | 60, 69, 67 |
7 | 71, 79, 76 |
8 | 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |