XSMN 24/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/04/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 23 | 50 |
G.7 | 087 | 644 | 861 |
G.6 | 4479 3543 8957 | 0303 3152 3155 | 9463 3950 6731 |
G.5 | 0712 | 7383 | 4961 |
G.4 | 32537 95904 01573 95832 35453 23254 05755 | 55815 92156 58513 71959 95249 38896 86539 | 71277 82456 49314 67424 19944 75551 23860 |
G.3 | 49849 50343 | 20229 40254 | 63199 86096 |
G.2 | 35271 | 87048 | 19700 |
G.1 | 02541 | 68036 | 29491 |
G.ĐB | 581115 | 124688 | 243711 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 24/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 15 |
2 | - |
3 | 37, 32 |
4 | 43, 49, 43, 41 |
5 | 57, 53, 54, 55 |
6 | - |
7 | 79, 73, 71 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 24/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 13 |
2 | 23, 29 |
3 | 39, 36 |
4 | 44, 49, 48 |
5 | 52, 55, 56, 59, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 24/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 11 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 50, 50, 56, 51 |
6 | 61, 63, 61, 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 99, 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |