XSMN 24/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/04/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 53 | 30 |
G.7 | 509 | 196 | 279 |
G.6 | 7648 1311 8742 | 2795 0437 0929 | 2241 4327 3977 |
G.5 | 4335 | 3436 | 4593 |
G.4 | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
G.3 | 76078 65913 | 68786 82462 | 09367 38134 |
G.2 | 81510 | 18438 | 56056 |
G.1 | 50150 | 82625 | 34559 |
G.ĐB | 497834 | 389468 | 603362 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 00 |
1 | 11, 16, 13, 10 |
2 | - |
3 | 35, 34 |
4 | 48, 42 |
5 | 52, 50 |
6 | 64, 61 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 28, 25 |
3 | 37, 36, 38 |
4 | - |
5 | 53, 58, 53 |
6 | 67, 62, 68 |
7 | 74 |
8 | 85, 86 |
9 | 96, 95, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 24/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | 30, 34 |
4 | 41 |
5 | 59, 56, 59 |
6 | 68, 64, 67, 62 |
7 | 79, 77 |
8 | 80, 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |