XSMN 24/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/10/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 70 | 24 | 03 |
G.7 | 849 | 656 | 715 |
G.6 | 6280 8714 6965 | 6349 7847 1745 | 3093 1552 2790 |
G.5 | 1438 | 7394 | 0498 |
G.4 | 92081 96865 93346 70679 43676 03784 05018 | 29657 99320 99502 40551 08743 27418 74307 | 96057 46187 05078 26936 87953 25628 53970 |
G.3 | 79438 41846 | 04413 28618 | 43824 01836 |
G.2 | 07226 | 97036 | 08397 |
G.1 | 03018 | 42224 | 64287 |
G.ĐB | 099412 | 682158 | 555582 |
Loto TPHCM Thứ 2, 24/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18, 18, 12 |
2 | 26 |
3 | 38, 38 |
4 | 49, 46, 46 |
5 | - |
6 | 65, 65 |
7 | 70, 79, 76 |
8 | 80, 81, 84 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 24/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 18, 13, 18 |
2 | 24, 20, 24 |
3 | 36 |
4 | 49, 47, 45, 43 |
5 | 56, 57, 51, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 24/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 28, 24 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 52, 57, 53 |
6 | - |
7 | 78, 70 |
8 | 87, 87, 82 |
9 | 93, 90, 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |