XSMN 24/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/11/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 64 | 71 |
G.7 | 725 | 129 | 277 |
G.6 | 6740 0626 5969 | 6158 3436 5704 | 0911 7613 8033 |
G.5 | 5679 | 3298 | 0137 |
G.4 | 57776 31392 91754 60733 52508 91624 79367 | 36302 67128 53447 97464 99219 00507 57902 | 37587 01927 94576 86982 59100 62994 77890 |
G.3 | 15255 65199 | 36947 30246 | 46198 62334 |
G.2 | 28607 | 01087 | 35473 |
G.1 | 66709 | 67029 | 30969 |
G.ĐB | 461732 | 845600 | 329001 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 24/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 09 |
1 | - |
2 | 25, 26, 24 |
3 | 33, 32 |
4 | 40 |
5 | 54, 55 |
6 | 69, 67 |
7 | 79, 76 |
8 | 85 |
9 | 92, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 24/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 07, 02, 00 |
1 | 19 |
2 | 29, 28, 29 |
3 | 36 |
4 | 47, 47, 46 |
5 | 58 |
6 | 64, 64 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 24/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 11, 13 |
2 | 27 |
3 | 33, 37, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 71, 77, 76, 73 |
8 | 87, 82 |
9 | 94, 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |