XSMN 24/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/11/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 84 | 38 |
G.7 | 886 | 495 | 776 |
G.6 | 3989 8511 5137 | 2987 8849 7533 | 4935 4137 4453 |
G.5 | 9206 | 3520 | 2514 |
G.4 | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 | 56506 77425 17030 70358 22420 82744 16754 | 62702 06757 75996 25025 34464 14407 01990 |
G.3 | 45976 94943 | 07959 47384 | 19110 34355 |
G.2 | 93105 | 74888 | 06482 |
G.1 | 11140 | 38128 | 55652 |
G.ĐB | 727526 | 237945 | 573288 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 24/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 05 |
1 | 11 |
2 | 23, 26, 26 |
3 | 37 |
4 | 43, 40 |
5 | 51, 57 |
6 | 66 |
7 | 76, 76 |
8 | 86, 89 |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 24/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 20, 25, 20, 28 |
3 | 33, 30 |
4 | 49, 44, 45 |
5 | 58, 54, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 87, 84, 88 |
9 | 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 24/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 14, 10 |
2 | 25 |
3 | 38, 35, 37 |
4 | - |
5 | 53, 57, 55, 52 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 82, 88 |
9 | 96, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |