XSMN 24/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 24/12/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 15 | 90 |
G.7 | 239 | 514 | 995 |
G.6 | 6378 6751 6240 | 5820 3639 3132 | 9365 4178 0680 |
G.5 | 2787 | 8514 | 8566 |
G.4 | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 | 80284 34718 15178 89091 11303 20957 58888 |
G.3 | 64229 21964 | 25288 52989 | 70206 10863 |
G.2 | 16435 | 85602 | 47219 |
G.1 | 46130 | 50115 | 94452 |
G.ĐB | 346316 | 821412 | 240358 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 24/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 15, 16, 16 |
2 | 24, 29 |
3 | 39, 33, 35, 30 |
4 | 40, 49 |
5 | 51, 59 |
6 | 64 |
7 | 78 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 24/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 15, 14, 14, 15, 12 |
2 | 20 |
3 | 39, 32 |
4 | 45 |
5 | 57, 55 |
6 | - |
7 | 74, 76 |
8 | 83, 88, 89 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 24/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 18, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 52, 58 |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 78, 78 |
8 | 80, 84, 88 |
9 | 90, 95, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |