XSMN 25/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/01/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 44 | 17 |
G.7 | 769 | 787 | 682 |
G.6 | 2273 9260 1782 | 8969 9002 9270 | 9706 0817 1631 |
G.5 | 9572 | 0519 | 8119 |
G.4 | 68405 91825 31049 17958 79155 61881 80306 | 25704 79359 03715 18603 18731 13355 58040 | 51376 52796 65197 81994 69693 16764 95757 |
G.3 | 78592 81144 | 12173 41551 | 04701 74799 |
G.2 | 34825 | 84729 | 53628 |
G.1 | 05068 | 27009 | 31244 |
G.ĐB | 442721 | 008843 | 993108 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | - |
2 | 25, 25, 21 |
3 | - |
4 | 49, 44 |
5 | 58, 55 |
6 | 69, 60, 68 |
7 | 72, 73, 72 |
8 | 82, 81 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04, 03, 09 |
1 | 19, 15 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 44, 40, 43 |
5 | 59, 55, 51 |
6 | 69 |
7 | 70, 73 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 08 |
1 | 17, 17, 19 |
2 | 28 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 96, 97, 94, 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |