XSMN 25/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/01/2016
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 36 | 05 |
G.7 | 638 | 796 | 130 |
G.6 | 3121 8492 6990 | 3365 9801 5368 | 9668 7396 1705 |
G.5 | 9606 | 1591 | 7793 |
G.4 | 43311 24800 36797 29581 61282 61069 52795 | 19275 10008 72406 64060 86516 50362 22141 | 26453 14939 38225 36935 46728 09403 55853 |
G.3 | 68953 73706 | 40416 88440 | 42133 22993 |
G.2 | 41299 | 66099 | 63695 |
G.1 | 68225 | 17091 | 40087 |
G.ĐB | 433604 | 213492 | 557814 |
Loto TPHCM Thứ 2, 25/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 06, 04 |
1 | 11 |
2 | 25, 21, 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 90, 97, 95, 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 25/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 06 |
1 | 16, 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 41, 40 |
5 | - |
6 | 65, 68, 60, 62 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 96, 91, 99, 91, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 25/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 03 |
1 | 14 |
2 | 25, 28 |
3 | 30, 39, 35, 33 |
4 | - |
5 | 53, 53 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 96, 93, 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |