XSMN 25/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/01/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 16 | 14 |
G.7 | 431 | 113 | 737 |
G.6 | 5197 6353 1462 | 0266 7679 4278 | 8279 5754 1859 |
G.5 | 0001 | 3256 | 8894 |
G.4 | 55252 67256 35037 05020 84781 36432 66128 | 34600 76960 92055 67470 34098 55263 18857 | 78780 17383 96036 70642 98964 86150 50132 |
G.3 | 95513 36352 | 52162 45316 | 28476 58378 |
G.2 | 64833 | 79831 | 81421 |
G.1 | 45882 | 01024 | 50498 |
G.ĐB | 116165 | 095457 | 646536 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 25/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 20, 28 |
3 | 31, 37, 32, 33 |
4 | - |
5 | 53, 52, 56, 52 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 81, 82 |
9 | 99, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 25/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 13, 16 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 56, 55, 57, 57 |
6 | 66, 60, 63, 62 |
7 | 79, 78, 70 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 25/01/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21 |
3 | 37, 36, 32, 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 59, 50 |
6 | 64 |
7 | 79, 76, 78 |
8 | 80, 83 |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |