XSMN 25/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/01/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 70 | 74 |
G.7 | 536 | 712 | 739 |
G.6 | 2183 4509 0681 | 4071 8283 6568 | 3743 6840 4417 |
G.5 | 2117 | 5962 | 2772 |
G.4 | 82272 02907 22110 78435 34374 20109 87186 | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 |
G.3 | 92634 34239 | 88588 26760 | 02128 74044 |
G.2 | 63179 | 49423 | 08556 |
G.1 | 49894 | 75677 | 34133 |
G.ĐB | 405901 | 199613 | 120705 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 07, 09, 01 |
1 | 17, 10 |
2 | - |
3 | 36, 35, 34, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 74, 79 |
8 | 83, 81, 86 |
9 | 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17, 13 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 43, 40 |
5 | 53, 50 |
6 | 68, 62, 60 |
7 | 70, 71, 78, 77 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 25/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 39, 33 |
4 | 43, 40, 48, 44 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 74, 72, 79 |
8 | 89, 80 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |