XSMN 25/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/01/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 30 | 73 |
G.7 | 823 | 196 | 653 |
G.6 | 0008 5473 3659 | 0995 7331 0767 | 4833 3944 7101 |
G.5 | 7013 | 3815 | 3820 |
G.4 | 20488 98545 97417 04021 83124 45038 83825 | 96970 63105 78962 24949 48059 97880 10872 | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 |
G.3 | 77492 30130 | 07707 92998 | 70152 90511 |
G.2 | 48784 | 50341 | 37036 |
G.1 | 97154 | 90363 | 41009 |
G.ĐB | 742678 | 613460 | 089436 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 17 |
2 | 23, 21, 24, 25 |
3 | 38, 30 |
4 | 48, 45 |
5 | 59, 54 |
6 | - |
7 | 73, 78 |
8 | 88, 84 |
9 | 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 30, 31 |
4 | 49, 41 |
5 | 59 |
6 | 67, 62, 63, 60 |
7 | 70, 72 |
8 | 80 |
9 | 96, 95, 98 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 22 |
3 | 33, 36, 36 |
4 | 44, 40 |
5 | 53, 52 |
6 | 62 |
7 | 73, 74 |
8 | - |
9 | 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |