XSMN 25/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/02/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 27 | 19 |
G.7 | 671 | 580 | 172 |
G.6 | 5298 1224 0079 | 8614 4966 4516 | 9652 3765 8515 |
G.5 | 6456 | 2026 | 8948 |
G.4 | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
G.3 | 37070 25386 | 82005 84056 | 07194 90669 |
G.2 | 51290 | 19825 | 13230 |
G.1 | 48578 | 03149 | 92302 |
G.ĐB | 392726 | 195174 | 195571 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 34, 36, 32 |
4 | 40 |
5 | 56, 53 |
6 | - |
7 | 71, 79, 76, 70, 78 |
8 | 87, 86 |
9 | 98, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 14, 16, 18 |
2 | 27, 26, 25 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 56, 56 |
6 | 66 |
7 | 73, 74 |
8 | 80, 89 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 15, 13, 18 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48, 47 |
5 | 52, 58 |
6 | 65, 65, 69, 69 |
7 | 72, 77, 71 |
8 | - |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |