XSMN 25/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/03/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 17 | 19 |
G.7 | 789 | 938 | 545 |
G.6 | 8046 3748 7666 | 6409 1097 1810 | 5907 9350 1378 |
G.5 | 6861 | 0440 | 0311 |
G.4 | 59183 94730 61878 62883 98042 60530 72410 | 04121 42437 78734 99600 12037 02514 54111 | 29640 57089 24541 22882 89354 73457 80144 |
G.3 | 97620 74095 | 83232 95138 | 72823 14918 |
G.2 | 40358 | 15472 | 55494 |
G.1 | 33352 | 89119 | 70306 |
G.ĐB | 529836 | 687120 | 884804 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 25/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 20 |
3 | 30, 30, 36 |
4 | 46, 48, 42 |
5 | 58, 52 |
6 | 66, 61 |
7 | 78 |
8 | 89, 83, 83 |
9 | 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 25/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 17, 10, 14, 11, 19 |
2 | 21, 20 |
3 | 38, 37, 34, 37, 32, 38 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 25/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 04 |
1 | 19, 11, 18 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 45, 40, 41, 44 |
5 | 50, 54, 57 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 89, 82 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |