XSMN 25/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/04/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 80 | 11 |
G.7 | 783 | 453 | 780 |
G.6 | 5251 1766 9339 | 8489 5781 5253 | 3400 3189 4207 |
G.5 | 3609 | 7058 | 2221 |
G.4 | 90208 07068 45144 94748 48592 36188 03212 | 70782 31953 16494 03986 44924 65533 44859 | 79466 44508 51513 40262 87220 31704 01372 |
G.3 | 53361 90600 | 94765 72739 | 34259 43395 |
G.2 | 03001 | 87302 | 82696 |
G.1 | 98330 | 12026 | 11250 |
G.ĐB | 253266 | 485308 | 687051 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 25/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 00, 01 |
1 | 14, 12 |
2 | - |
3 | 39, 30 |
4 | 44, 48 |
5 | 51 |
6 | 66, 68, 61, 66 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 25/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 53, 53, 58, 53, 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 80, 89, 81, 82, 86 |
9 | 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 25/04/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07, 08, 04 |
1 | 11, 13 |
2 | 21, 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 50, 51 |
6 | 66, 62 |
7 | 72 |
8 | 80, 89 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |