XSMN 25/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/04/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 93 | 84 |
G.7 | 973 | 740 | 918 |
G.6 | 8472 2155 3221 | 4986 9173 4356 | 6117 3333 6124 |
G.5 | 1475 | 8752 | 6178 |
G.4 | 19449 50402 76193 76046 98971 13928 23625 | 79367 79925 48335 53434 65607 52785 54776 | 07447 26279 39636 96116 62650 90730 44171 |
G.3 | 51033 80636 | 43834 48471 | 35293 88764 |
G.2 | 01978 | 05020 | 75204 |
G.1 | 68605 | 31012 | 60583 |
G.ĐB | 455976 | 289556 | 520868 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 25/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | - |
2 | 21, 28, 25 |
3 | 33, 36 |
4 | 49, 46 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 73, 72, 75, 71, 78, 76 |
8 | - |
9 | 98, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 25/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12 |
2 | 25, 20 |
3 | 35, 34, 34 |
4 | 40 |
5 | 56, 52, 56 |
6 | 67 |
7 | 73, 76, 71 |
8 | 86, 85 |
9 | 93 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 25/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 17, 16 |
2 | 24 |
3 | 33, 36, 30 |
4 | 47 |
5 | 50 |
6 | 64, 68 |
7 | 78, 79, 71 |
8 | 84, 83 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |