XSMN 25/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/04/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 14 | 69 |
G.7 | 784 | 683 | 391 |
G.6 | 1421 9674 8807 | 0052 1438 7449 | 3360 9745 7279 |
G.5 | 1155 | 5290 | 3646 |
G.4 | 67904 35895 94423 15208 56413 16702 55043 | 71873 88045 32357 03485 37527 63093 34178 | 55539 25338 75580 18063 27464 01067 87272 |
G.3 | 20540 21375 | 83691 98567 | 04517 87564 |
G.2 | 49655 | 42488 | 42135 |
G.1 | 91382 | 83770 | 57209 |
G.ĐB | 584482 | 674990 | 176389 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 08, 02 |
1 | 13 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | 55, 55 |
6 | - |
7 | 71, 74, 75 |
8 | 84, 82, 82 |
9 | 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 38 |
4 | 49, 45 |
5 | 52, 57 |
6 | 67 |
7 | 73, 78, 70 |
8 | 83, 85, 88 |
9 | 90, 93, 91, 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 39, 38, 35 |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 69, 60, 63, 64, 67, 64 |
7 | 79, 72 |
8 | 80, 89 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |