XSMN 25/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/04/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 55 | 05 |
G.7 | 912 | 936 | 837 |
G.6 | 2358 7718 6831 | 7605 7938 0268 | 9535 3089 3506 |
G.5 | 0917 | 4757 | 8641 |
G.4 | 21371 31315 05150 58777 25676 76947 99975 | 57612 90703 20840 43866 62389 80093 78058 | 47720 16069 59696 46517 57496 11843 55490 |
G.3 | 96286 10547 | 16232 39172 | 45686 57729 |
G.2 | 62743 | 20558 | 25849 |
G.1 | 72819 | 57357 | 47040 |
G.ĐB | 142785 | 720096 | 667996 |
Loto TPHCM Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 17, 15, 19 |
2 | - |
3 | 35, 31 |
4 | 47, 47, 43 |
5 | 58, 50 |
6 | - |
7 | 71, 77, 76, 75 |
8 | 86, 85 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 36, 38, 32 |
4 | 40 |
5 | 55, 57, 58, 58, 57 |
6 | 68, 66 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 93, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 25/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 37, 35 |
4 | 41, 43, 49, 40 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 89, 86 |
9 | 96, 96, 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |