XSMN 25/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/04/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 71 | 66 |
G.7 | 139 | 365 | 948 |
G.6 | 6170 9035 0849 | 7717 9481 5154 | 8830 6230 3996 |
G.5 | 4735 | 7109 | 1693 |
G.4 | 85295 69765 96154 36433 46135 03773 40091 | 63716 89865 80169 51163 16722 74725 38010 | 64593 96971 91126 09540 38109 94166 97448 |
G.3 | 64281 92063 | 58707 31727 | 39043 91252 |
G.2 | 37057 | 99105 | 07976 |
G.1 | 70727 | 99880 | 41793 |
G.ĐB | 954389 | 641062 | 865922 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 25/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 39, 35, 35, 33, 35 |
4 | 49 |
5 | 54, 57 |
6 | 65, 63 |
7 | 70, 73 |
8 | 86, 81, 89 |
9 | 95, 91 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 25/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 05 |
1 | 17, 16, 10 |
2 | 22, 25, 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 65, 69, 63, 62 |
7 | 71 |
8 | 81, 80 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 25/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | 30, 30 |
4 | 48, 40, 48, 43 |
5 | 52 |
6 | 66, 66 |
7 | 71, 76 |
8 | - |
9 | 96, 93, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |