XSMN 25/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/05/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 59 | 99 |
G.7 | 755 | 884 | 315 |
G.6 | 5955 0733 8404 | 7607 7288 4049 | 7456 4532 0544 |
G.5 | 7518 | 1629 | 5147 |
G.4 | 54052 43886 94448 49810 99502 97459 01149 | 61469 12380 00142 45594 40353 43965 60527 | 84414 08579 99255 58616 01126 97058 68158 |
G.3 | 74588 64232 | 49304 35629 | 97983 82911 |
G.2 | 60131 | 02138 | 71423 |
G.1 | 94550 | 93877 | 30261 |
G.ĐB | 882994 | 930942 | 779236 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 12, 18, 10 |
2 | - |
3 | 33, 32, 31 |
4 | 48, 49 |
5 | 55, 55, 52, 59, 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | - |
2 | 29, 27, 29 |
3 | 38 |
4 | 49, 42, 42 |
5 | 59, 53 |
6 | 69, 65 |
7 | 77 |
8 | 84, 88, 80 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 14, 16, 11 |
2 | 26, 23 |
3 | 32, 36 |
4 | 44, 47 |
5 | 56, 55, 58, 58 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |