XSMN 25/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 25/09/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 63 | 99 |
G.7 | 195 | 085 | 130 |
G.6 | 1951 2474 2888 | 7446 1065 7237 | 9615 7431 1327 |
G.5 | 1661 | 9350 | 1856 |
G.4 | 74773 82251 16595 87135 43753 38719 07196 | 39069 22897 09915 74881 53506 77367 79834 | 90577 69945 30076 88385 19515 41020 61461 |
G.3 | 21767 54114 | 02026 66436 | 56237 94922 |
G.2 | 37989 | 21677 | 69058 |
G.1 | 49352 | 16113 | 51178 |
G.ĐB | 573432 | 782863 | 797783 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 25/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 14 |
2 | - |
3 | 35, 32 |
4 | 43 |
5 | 51, 51, 53, 52 |
6 | 61, 67 |
7 | 74, 73 |
8 | 88, 89 |
9 | 95, 95, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 25/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 13 |
2 | 26 |
3 | 37, 34, 36 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 63, 65, 69, 67, 63 |
7 | 77 |
8 | 85, 81 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 25/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15 |
2 | 27, 20, 22 |
3 | 30, 31, 37 |
4 | 45 |
5 | 56, 58 |
6 | 61 |
7 | 77, 76, 78 |
8 | 85, 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |